Có 2 kết quả:

康強 kāng qiáng ㄎㄤ ㄑㄧㄤˊ康强 kāng qiáng ㄎㄤ ㄑㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) strong and healthy
(2) fit

Từ điển Trung-Anh

(1) strong and healthy
(2) fit